Việt
Sự uy nghiêm
tôn nghiêm
trang nghiêm
quyền uy
uy phong
chủ quyền.
Sự Uy nghiêm.
oai
uy
Anh
majesty
power
stateliness
dignity
oai,uy
power, majesty, stateliness
stateliness, dignity, majesty
Majesty
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ. - Her Majesty - hoàng thương, thánh thượng (nữ hoàng). - Her Majesty' s Government - chính phù của nữ hoàng Anh. O.M.M.S. (viết tất : On-Her-Majesty' s Service) dịch vụ bưu diện (Nhà nước) miễn phí.
Sự uy nghiêm, tôn nghiêm, trang nghiêm, quyền uy, uy phong, chủ quyền.