TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

majesty

Sự uy nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quyền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự Uy nghiêm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

oai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

majesty

majesty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

power

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stateliness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dignity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oai,uy

power, majesty, stateliness

uy

stateliness, dignity, majesty

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Majesty

Sự Uy nghiêm.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

majesty

uy nghi, oai nghiêm, oai vệ. - Her Majesty - hoàng thương, thánh thượng (nữ hoàng). - Her Majesty' s Government - chính phù của nữ hoàng Anh. O.M.M.S. (viết tất : On-Her-Majesty' s Service) dịch vụ bưu diện (Nhà nước) miễn phí.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majesty

Sự uy nghiêm, tôn nghiêm, trang nghiêm, quyền uy, uy phong, chủ quyền.