TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dignity

1. Tôn nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oai nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn vinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao quí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoan trang 2. Tôn vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm cách khả kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phẩm cách.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

uy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

dignity

dignity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stateliness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

majesty

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
dignity :

dignity :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uy

stateliness, dignity, majesty

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dignity

Phẩm cách.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dignity :

tước vị, phàm cách [L] tước vị thừa tập (chuyên nhượng như tài sản vô hình).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dignity

1. Tôn nghiêm, oai nghiêm, tôn vinh, cao quí, đoan trang 2. Tôn vị, phẩm vị, hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng, phẩm cách khả kính