Việt
1. Tôn nghiêm
oai nghiêm
tôn vinh
cao quí
đoan trang 2. Tôn vị
phẩm vị
hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng
phẩm cách khả kính
Phẩm cách.
uy
Anh
dignity
stateliness
majesty
dignity :
stateliness, dignity, majesty
Dignity
tước vị, phàm cách [L] tước vị thừa tập (chuyên nhượng như tài sản vô hình).
1. Tôn nghiêm, oai nghiêm, tôn vinh, cao quí, đoan trang 2. Tôn vị, phẩm vị, hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng, phẩm cách khả kính