TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩm vị

1. Tôn nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oai nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn vinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao quí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoan trang 2. Tôn vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm cách khả kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thứ tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trật tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp 2. Mục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần chức 3. Hội dòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo 4. Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ thị<BR>major ~s Đại phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những phẩm chức mục vụ chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phẩm vị

dignity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

order

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dignity

1. Tôn nghiêm, oai nghiêm, tôn vinh, cao quí, đoan trang 2. Tôn vị, phẩm vị, hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng, phẩm cách khả kính

order

1. Thứ tự, thuận tự, trật tự, phẩm cấp, phẩm vị, đẳng cấp 2. Mục chức [chức vị mục vụ], thánh chức, thần chức 3. Hội dòng, tu hội, đoàn thể tôn giáo 4. Mệnh lệnh, huấn lệnh, chỉ thị< BR> major ~s Đại phẩm, những phẩm chức mục vụ chủ yếu, chức lớn [qúa khứ c