Việt
tôn vinh
dành cho ai vinh dự
1. Tôn nghiêm
oai nghiêm
cao quí
đoan trang 2. Tôn vị
phẩm vị
hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng
phẩm cách khả kính
Anh
dignity
Đức
beehren
jmdn. mit seinem Besuch beehren
làm vinh dự cho ai bởi sự viếng thăm của mình.
1. Tôn nghiêm, oai nghiêm, tôn vinh, cao quí, đoan trang 2. Tôn vị, phẩm vị, hiển chức 3. Phẩm đức cao thượng, phẩm cách khả kính
beehren /(sw. V.; hat)/
(geh ) dành cho ai vinh dự; tôn vinh;
làm vinh dự cho ai bởi sự viếng thăm của mình. : jmdn. mit seinem Besuch beehren