TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

order

thứ tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trật tự

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

cấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn đặt hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hướng dần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thứ tự 2.đs. bộ ~ of accuracy cấ p chính xác ~ of crystallization thứ tự kế t tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ứ t ự trầm tích ~ of interference colour th ứ t ự màu giao thoa ~ of streams sự phân cấp sông ngòi ~ of superposition thứ tự x ếp lớp crystallization ~ thứ tự kết tinh elevation ~ thứ tự độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp độ cao inverted ~ trật tự đảo ngược origial ~ ofstratification thứ tự gốc phân tầng reversed ~ trật tự đảo soil ~ tn. bộ đất succesion ~ thứ tự xếp lớp stratigraphic ~ trình tự địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Dữ liệu giác sơ đồ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Thứ tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp 2. Mục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần chức 3. Hội dòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo 4. Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ thị<BR>major ~s Đại phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những phẩm chức mục vụ chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mt. lệnh 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẩm chức

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

giai cấp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

order

order

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
order :

order :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

order

Bestellung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ordnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftrag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Befehl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befehlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verordnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorschrift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größenordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordnungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

order

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These days people are polite when they order their bread.

Dạo gần đây người ta lịch sự hơn hẳn trước khi đặt bánh mì.

In this world, the passage of time brings increasing order.

Trong cái thế giới đó thì trình tự của thời gian gắn liền với sự tăng tiến của trật tự.

If time is an arrow, that arrow points toward order.

Nếu thời gian là một mũi tên thì nó hướng về phía trật tự.

Einstein was planning to go fishing alone, in order to think.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Order is the law of nature, the universal trend, the cosmic direction.

Trật tự là quy luật của tự nhiên, là xu hướng phổ quát, là chiều hướng của vũ trụ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Order

Trật tự, phẩm chức, giai cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grad /m/CNSX/

[EN] order

[VI] cấp, bậc

Größenordnung /f/VLB_XẠ/

[EN] order

[VI] bậc (của nhiễu phông)

Ordnungszahl /f/ÂM/

[EN] order

[VI] bậc (của sóng hài)

anweisen /vt/M_TÍNH/

[EN] order

[VI] sắp thứ tự

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

order

dãy, chuỗi, hàng, thứ tự, trình tự, cấp, mệnh lệnh, chỉ thị, sự đặt hàng, đơn đặt hàng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

order :

lộnh, mệnh lệnh, thứ tự, chc độ; qui giai, loại, cấp [L] tất cà quyct định tài phán khác với bàn án (judgment) hay lệnh tòa (decree) và không có tên cũ như trát đòi (writ) hay giấy phép, lệnh, trát (warrant) - administrative order - lệnh quàn lý do tòa án (cho phép) - amnesty order - lệnh ân xá, sắc lệnh đại xá - charging order - lệnh sai áp chấp hành. - order of the court - mệnh lệnh cùa tòa. - Orders - luật to tụng cua Tòa án Tối cao Anh quổc - order to shew cause - mệnh lệnh cóng nhận các lý do đưoĩig sự đưa ra đê chong lại quyết đinh cùa tòa án hay dề nghị của dái phương. - urgency order - án lệnh khàn cấp (xin giam giữ một người bị b(nh tâm thẩn) |HCJ Order in Council - dụ cùa nhà vua ban cho Hội đong tư vấn - deportation order - lệnh trục xuất - executive order - sac lệnh của Tông thống Hoa Kỳ - orders - chi thi - police order - nghi đinh phạt vi cánh (nghị định cúa đô trướng) - traffic order - luật lệ giao thông.

Từ điển toán học Anh-Việt

order

thứ tự, trình tự; cấp; bậc; mt. lệnh 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

order

1. Thứ tự, thuận tự, trật tự, phẩm cấp, phẩm vị, đẳng cấp 2. Mục chức [chức vị mục vụ], thánh chức, thần chức 3. Hội dòng, tu hội, đoàn thể tôn giáo 4. Mệnh lệnh, huấn lệnh, chỉ thị< BR> major ~s Đại phẩm, những phẩm chức mục vụ chủ yếu, chức lớn [qúa khứ c

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftrag

order

Befehl

order

befehlen

order

bestellen

order

Bestellung

order

Ordnung

order

Verordnung

order

Vorschrift

order

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

order

Dữ liệu giác sơ đồ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Order

(n) lệnh, yêu cầu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ordnung

[EN] Order

[VI] Trật tự

Từ điển phân tích kinh tế

order

trật tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

order /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

order /SCIENCE/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

order /SCIENCE/

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

order /ENERGY-ELEC/

[DE] Auftrag

[EN] order

[FR] ordre

order

[DE] Ordnung

[EN] order

[FR] ordre

order /IT-TECH/

[DE] Bestellung

[EN] order

[FR] commande

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order

cấp lệnh

order

điều lệnh

order

lệnh chỉ thị

order

đơn đặt hàng

order

sắp thứ tự

order

thứ tự (đánh lửa)

Từ điển Polymer Anh-Đức

order

Ordnung; Auftrag, Bestellung; (rank) Stufe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

order

order

Bestellung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

order

1.cấp, bậc; thứ tự 2.đs. bộ (cấp phân loại trên họ dưới lớp) ~ of accuracy cấ p chính xác ~ of crystallization thứ tự kế t tinh, trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p; th ứ t ự trầm tích ~ of interference colour th ứ t ự màu giao thoa ~ of streams sự phân cấp sông ngòi (sông chính, sông nhánh cấp I, sông nhánh cấp II, ...) ~ of superposition thứ tự x ếp lớp crystallization ~ thứ tự kết tinh elevation ~ thứ tự độ cao, cấp độ cao inverted ~ trật tự đảo ngược origial ~ ofstratification thứ tự gốc phân tầng reversed ~ trật tự đảo soil ~ tn. bộ đất succesion ~ thứ tự xếp lớp stratigraphic ~ trình tự địa tầng

Tự điển Dầu Khí

order

['ɔ:də]

o   thứ tự, cấp bậc

o   lệnh

o   sự đặt hàng

§   in working order : trong trạng thái làm việc, trong trạng thái hoạt động

§   cash with order : tra tiền theo đơn đặt hàng

§   actual order : sự đặt hàng chắc chắn

§   good running order : trạng thái hoạt động tốt

§   inverted order : thứ tự đảo ngược vị trí nghịch chuyển

§   money order : bưu phiếu

§   original order : thứ tự xếp lớp nguyên thủy

§   purchase order : lệnh mua

§   running order : trạng thái vận hành

§   order of crystallization : thứ tự kế tinh

§   order of superposition : thứ tự xếp lớp

§   order of accrual : lệnh dồn lại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

order

thứ tư, trình tự; hàng (số); bậc /I sắp thứ lự I. VỚI tư cách động từ, sáp thứ tự là sắp xếp thành dây, như dây theo vần chữ cál hoặc dãy số 2. Khi thực hiện các tính toán, thừ tự là dăy theo đó các phép toán số học được thực hiện - ví dụ, nhân và chia trước cộng và trừ. Thứ tự tính toán này được cài vào chương trình hoặc ngôn ngữ lặp trinh và được bỏ qua bàng cách sử dụng các dấu ngoặc vổn nhóm các mục phải tính toán cùng với nhau hoặc theo trình lự nhất định. 3. Đối với các số hoặc cãc nhóm thông tin 2 byte, hàng cũng dược dùng đè chi ý nghĩa tương dối của một chữ SỐ hoặc byte: hàng cao (high-order) chi chữ Số hoặc byte có nghĩa lớn nhất (thường bcn trái); hứng thấp (low-order) chi các chữ số hoặc byte cứ nghĩa thấp nhất (thường ờ bên phải nhất). 4. VỚI các cơ S(V dữ liệu bộc chi độ lớn của một cơ sử dử liệu theo sữ irưírng (thuộc tính) nó chứa. Ví dụ, cơ sờ dữ llộu bậc 5 chứa 5 trường dề lưu glử dử liệu trên môi bàn ghl. ordered array máng được sắp (thứ tự) Tập hợp các phăn tử dữ liệu đã được sáp xếp trong các hàng và các cột theo một trình tự xác định sao cho mói phần tử đều có thè dược truy nhập môi cách riông lẻ. ordered list danh sách được sắp Tập hợp các mục dứ liệu đưực sáp xếp theo một trình tự xác định dề giúp xử lý nội dung cùa nó.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

order

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

order

order

- v. to give a command; to tell someone what to do; n. a command; the correct or normal way things are organized; a peaceful situation in which people obey laws

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

order

lệnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

order

thứ tự, bậc, cap, loại; sự hướng dần; lệnh