order
['ɔ:də]
o thứ tự, cấp bậc
o lệnh
o sự đặt hàng
§ in working order : trong trạng thái làm việc, trong trạng thái hoạt động
§ cash with order : tra tiền theo đơn đặt hàng
§ actual order : sự đặt hàng chắc chắn
§ good running order : trạng thái hoạt động tốt
§ inverted order : thứ tự đảo ngược vị trí nghịch chuyển
§ money order : bưu phiếu
§ original order : thứ tự xếp lớp nguyên thủy
§ purchase order : lệnh mua
§ running order : trạng thái vận hành
§ order of crystallization : thứ tự kế tinh
§ order of superposition : thứ tự xếp lớp
§ order of accrual : lệnh dồn lại