TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p

1.cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thứ tự 2.đs. bộ ~ of accuracy cấ p chính xác ~ of crystallization thứ tự kế t tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ứ t ự trầm tích ~ of interference colour th ứ t ự màu giao thoa ~ of streams sự phân cấp sông ngòi ~ of superposition thứ tự x ếp lớp crystallization ~ thứ tự kết tinh elevation ~ thứ tự độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấp độ cao inverted ~ trật tự đảo ngược origial ~ ofstratification thứ tự gốc phân tầng reversed ~ trật tự đảo soil ~ tn. bộ đất succesion ~ thứ tự xếp lớp stratigraphic ~ trình tự địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p

order

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

order

1.cấp, bậc; thứ tự 2.đs. bộ (cấp phân loại trên họ dưới lớp) ~ of accuracy cấ p chính xác ~ of crystallization thứ tự kế t tinh, trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p; th ứ t ự trầm tích ~ of interference colour th ứ t ự màu giao thoa ~ of streams sự phân cấp sông ngòi (sông chính, sông nhánh cấp I, sông nhánh cấp II, ...) ~ of superposition thứ tự x ếp lớp crystallization ~ thứ tự kết tinh elevation ~ thứ tự độ cao, cấp độ cao inverted ~ trật tự đảo ngược origial ~ ofstratification thứ tự gốc phân tầng reversed ~ trật tự đảo soil ~ tn. bộ đất succesion ~ thứ tự xếp lớp stratigraphic ~ trình tự địa tầng