order
1.cấp, bậc; thứ tự 2.đs. bộ (cấp phân loại trên họ dưới lớp) ~ of accuracy cấ p chính xác ~ of crystallization thứ tự kế t tinh, trình tự kết tinh ~ of deposition th ứ t ự x ếp lớ p; th ứ t ự trầm tích ~ of interference colour th ứ t ự màu giao thoa ~ of streams sự phân cấp sông ngòi (sông chính, sông nhánh cấp I, sông nhánh cấp II, ...) ~ of superposition thứ tự x ếp lớp crystallization ~ thứ tự kết tinh elevation ~ thứ tự độ cao, cấp độ cao inverted ~ trật tự đảo ngược origial ~ ofstratification thứ tự gốc phân tầng reversed ~ trật tự đảo soil ~ tn. bộ đất succesion ~ thứ tự xếp lớp stratigraphic ~ trình tự địa tầng