Việt
giai cấp
tầng lớp
đẳng cấp
Địa tầng
giai tầng
Hạng
loại
lớp
Anh
class
stratumta
Đức
Klasse
Klassen -
Schicht
Klasse I
Kaste
ständisch
mittlere Klasse I
tầng lỏp trung gian, đẳng cắp trung gian.
Địa tầng, giai cấp, giai tầng (xã hội)
Hạng, loại, lớp, giai cấp, tầng lớp
Kaste /[’kaste], die; -, -n/
đẳng cấp; giai cấp;
ständisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp;
Klasse I /f =, -n/
giai cấp; mittlere Klasse I tầng lỏp trung gian, đẳng cắp trung gian.
- dt. Những tập đoàn người trong xã hội, có địa vị khác nhau, có quan hệ sản xuất khác nhau, có quan hệ tư liệu sản xuất khác nhau, có phương thức hưởng thụ khác nhau về tài sản xã hội: giai cấp công nhân giai cấp nông dân.
Giai Cấp
[EN] class
[DE] Klasse
[VI] Giai Cấp
[VI] cấp đẳng xã hội
Klassen - (a); Klasse f, Schicht f; giai cấp công nhân Arbeiterklasse f; giai cấp dại tư sàn Großbürgertum n; giai cấp làm chủ besitzende Klassen; ■ tiều tư sản Kleinbürgertum n; giai cấp thống trị besitzende Klassen; giai cấp tư sản Bourgeoisie f, Bürgertum n; giai cấpvô sản Proletariat n; cuộc dấu tranh giai cấp Klassenkampf m; ý thức giai cấp Klassenbewußtsein n