Việt
giai cấp
Đức
Klasse I
mittlere Klasse I
tầng lỏp trung gian, đẳng cắp trung gian.
Klasse I /f =, -n/
giai cấp; mittlere Klasse I tầng lỏp trung gian, đẳng cắp trung gian.