Việt
đẳng cáp
tầng lóp.
đẳng cấp
tầng lớp
giai cấp
thuộc bang
Đức
ständisch
ständisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp;
(Schweiz ) thuộc bang;
ständisch /a (sử)/
thuộc] đẳng cáp, tầng lóp.