Kaste /[’kaste], die; -, -n/
đẳng cấp;
giai cấp;
ständisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp;
tầng lớp;
giai cấp;
hierarchisch /(Adj.)/
(thuộc) đẳng cấp;
thứ bậc;
theo cấp bậc;
Stellung /die; -, -en/
(o Pl ) tầm quan trọng;
vị trí;
vai trò;
đẳng cấp (Rang, Position);
Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/
giai đoạn;
mức độ;
trình độ;
cấp bậc;
đẳng cấp (Rang stufe);
có cùng trình độ, cùng đẳng cấp : auf einer/auf der gleichen Stufe stehen đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt : jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai. : sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen