TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hierarchy

hệ phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thứ bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn ti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trật tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôi thứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hierarchy

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchical system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranking system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy

hệ phân cấp

 hierarchy /xây dựng/

hệ thứ bậc

 hierarchy /xây dựng/

tôn ti

 hierarchy /toán & tin/

trật tự

 hierarchy

ngôi thứ

 hierarchy

đẳng cấp

 classification, gradation, hierarchy

sự phân cấp

 hierarchical system, hierarchy, ranking system

hệ phân cấp