TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ phân cấp

hệ phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hệ thứ bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

trật tự phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn an toàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hệ phân cấp

hierarchical system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hierarchical system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranking system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hierarchical safety standards

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hệ phân cấp

hierarchisches System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hierarchie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hierarchie Sicherheitsnormen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hierarchie Sicherheitsnormen

[VI] Hệ thứ bậc, hệ phân cấp, tiêu chuẩn an toàn

[EN] hierarchical safety standards

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hierarchisches System /nt/V_THÔNG/

[EN] hierarchical system

[VI] hệ phân cấp

Hierarchie /f/M_TÍNH/

[EN] hierarchy

[VI] hệ thứ bậc, hệ phân cấp, trật tự phân cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchical system, hierarchy, ranking system

hệ phân cấp

hierarchical system

hệ phân cấp

 hierarchy

hệ phân cấp

 ranking system

hệ phân cấp