Việt
hệ thứ bậc
hệ phân cấp
tiêu chuẩn an toàn
trật tự phân cấp
Anh
hierarchy
hierarchical safety standards
Đức
Hierarchie Sicherheitsnormen
Hierarchie
Hierarchie /f/M_TÍNH/
[EN] hierarchy
[VI] hệ thứ bậc, hệ phân cấp, trật tự phân cấp
[VI] Hệ thứ bậc, hệ phân cấp, tiêu chuẩn an toàn
[EN] hierarchical safety standards
hierarchy /xây dựng/