TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierarchy

thứ bậc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

trật tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ thủng thứ bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phán cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thống cấp bậc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

1. Phẩm trật thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp thánh phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trật tự thông tin của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế độ giáo quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức cấp bậc Giáo Hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ thứ bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trật tự phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phẩm trật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hierarchy

hierarchy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

hierarchical structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchical

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

hierarchy

Hierarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rangfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangstufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchische Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hierarchy

hiérarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure hiérarchique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

hierarchy,hierarchical

thứ bậc

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hierarchy

Hierarchy (n)

thứ bậc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hierarchy

Phẩm trật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hierarchie /f/M_TÍNH/

[EN] hierarchy

[VI] hệ thứ bậc, hệ phân cấp, trật tự phân cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchy /IT-TECH/

[DE] Hierarchie

[EN] hierarchy

[FR] hiérarchie

hierarchy /IT-TECH/

[DE] Hierarchie; Rangfolge; Rangordnung; Rangstufen; Rangverhältnis

[EN] hierarchy

[FR] hiérarchie

hierarchical structure,hierarchy /IT-TECH/

[DE] Hierarchie; hierarchische Struktur

[EN] hierarchical structure; hierarchy

[FR] structure hiérarchique

Từ điển toán học Anh-Việt

hierarchy

trật tự, đẳng cấp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hierarchy

1. Phẩm trật thánh, đẳng cấp thánh phẩm, trật tự thông tin của gh, chế độ giáo quyền, tổ chức cấp bậc Giáo Hội [chế độ phẩm trật theo tôn ti trật tự mà Giáo Hội Công Giáo vì nhu cầu quản lý mà từ từ thành hình: trên hết là Đức Thánh Cha, tiếp đến là Giám

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hierarchy

hệ thống cấp bậc, thứ bậc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hierarchy

phân cấp, thứ bậc Một kiều ' tồ chức mà, giống như cây, phân nhánh thành những đơn vị đặc biệt bơn, mỗi đơn vị đổ được ’bò’ hữu" bổi đơn vị cấp cao hơn ngay trén.Thứbệc đặc trưng cho nhiều khía cạnhcủa kỹ thuật tínhtoán vỉ chúng cho các khuôn khồ cấu trúc vốn có thề phản ánh các Hèn kết logic, hoik; các quan hệ, giữa các bán ghi, tệp hoặc các bộ phận thiết bị tách riêng. Ví dụ, thứ bậc có thề dùng trong tồ Chức các tệp quan hệ trên đĩa, các bản ghi cớ liên quan trdngmột cơ sờ dữ liệu và các thiết bị íiêh quan (nốt với nhau) trên một mạng, ỏ các chương trĩnh ứng • dụng rthir bảng tĩnh ' điệh tứ, thớ bậc Sắp xếp dùng đề thiết lập thứ tự trước sau trong quá (rỉnh mây Hnh thực hiện các phép toán số học.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hierarchy

hệ thủng thứ bậc, trật tự, phán cấp