TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rangfolge

thứ tự cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rangfolge

hierarchy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rangfolge

Rangfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hierarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangstufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rangverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rangfolge

hiérarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hierarchie,Rangfolge,Rangordnung,Rangstufen,Rangverhältnis /IT-TECH/

[DE] Hierarchie; Rangfolge; Rangordnung; Rangstufen; Rangverhältnis

[EN] hierarchy

[FR] hiérarchie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangfolge /die/

thứ tự cấp bậc;