TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierarchical structure

cau trúc thứ bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hierarchical structure

hierarchical structure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hierarchical structure

Baumstruktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hierarchie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchische Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hierarchical structure

structure hiérarchique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchical structure /IT-TECH/

[DE] Baumstruktur

[EN] hierarchical structure

[FR] structure hiérarchique

hierarchical structure,hierarchy /IT-TECH/

[DE] Hierarchie; hierarchische Struktur

[EN] hierarchical structure; hierarchy

[FR] structure hiérarchique

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hierarchical structure

cấu trúc phân cấp Cách tố chức bản ghi dùng trong sự thực hiện một trường hợp riêng của mô hình phân cap.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hierarchical structure

cau trúc thứ bậc