TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gradation

sự tiệm tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tô màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỡ hạt của chất độn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gradation

 gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coarseness of aggregates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lexicographical order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granular composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometric composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometriy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradation /toán & tin/

sự tiệm tiến

 gradation

sự tô màu

 gradation

sự chia bậc

 gradation

sự chia độ

 gradation /hóa học & vật liệu/

sự chia bậc

 gradation

sự chuyển bậc

 gradation /hóa học & vật liệu/

sự chuyển bậc

 classify, gradation

phân cấp

 classification, gradation, hierarchy

sự phân cấp

coarseness of aggregates, fraction, gradation

cỡ hạt của chất độn

 color,colour, coloration, colouring, gradation

sự tô màu

 alignment, gradation, in order, lexicographical order, order

thứ tự

 calibration, dividing, gauge, gradation, grade measure, graduating, graduation

sự chia độ

 gradation, grain composition, granular composition, granularity, granulometric composition, granulometriy, granulometry

thành phần hạt