gradation /toán & tin/
sự tiệm tiến
gradation
sự tô màu
gradation
sự chia bậc
gradation
sự chia độ
gradation /hóa học & vật liệu/
sự chia bậc
gradation
sự chuyển bậc
gradation /hóa học & vật liệu/
sự chuyển bậc
classify, gradation
phân cấp
classification, gradation, hierarchy
sự phân cấp
coarseness of aggregates, fraction, gradation
cỡ hạt của chất độn
color,colour, coloration, colouring, gradation
sự tô màu
alignment, gradation, in order, lexicographical order, order
thứ tự
calibration, dividing, gauge, gradation, grade measure, graduating, graduation
sự chia độ
gradation, grain composition, granular composition, granularity, granulometric composition, granulometriy, granulometry
thành phần hạt