graduation
sự phân bậc
graduation
sự khắc độ
graduation
sự khắc vạch
graduation
sự chia độ
conditioning, graduation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự quy định
graduated circle, graduation
vành chia độ
calibration, degree graduation, graduation, rating
sự khắc độ
calibration, dividing, gauge, gradation, grade measure, graduating, graduation
sự chia độ