Việt
vành chia độ
vành chi độ
Anh
graduated circle
graduation
azimuth circle
protractor
Đức
Azimuthkreis
Pháp
cercle azimutal
azimuth circle,graduated circle,protractor /SCIENCE,TECH/
[DE] Azimuthkreis
[EN] azimuth circle; graduated circle; protractor
[FR] cercle azimutal
graduated circle, graduation
o vành chia độ