Winkelmesser /nt/CNSX/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Winkelmeßinstrument /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Transporteur /m/CNSX/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Kursdreieck /nt/VT_THUỶ/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Gradbogen /m/CT_MÁY/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
drehbarer Zeichenkopf /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Winkelmesser /nt/HÌNH/
[EN] goniometer, protractor
[VI] dụng cụ đo góc, thước đo góc
Winkelmesser /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] angle meter, protractor
[VI] máy đo góc, thước đo góc