TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurslineal

thước kẻ đường song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kurslineal

parallel ruler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protractor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kurslineal

Kurslineal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kursdreieck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kurslineal

règle Cras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kursdreieck,Kurslineal /SCIENCE/

[DE] Kursdreieck; Kurslineal

[EN] protractor

[FR] règle Cras

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurslineal /nt/VT_THUỶ/

[EN] parallel ruler

[VI] thước kẻ đường song song