Việt
thước đo góc
thang kính đo góc
thưóc đo góc
thiết bị đo gốc
thang chia độ để canh điều chỉnh nòng súng lên xuống hay qua lại
Anh
protractor
quadrant scale
Đức
Gradbogen
Gradbogen /der/
thiết bị đo gốc;
thang chia độ để canh điều chỉnh nòng súng lên xuống hay qua lại;
Gradbogen /m -s, = u -bögen/
cái] thưóc đo góc; (quân sự) [cái] máy đo góc.
Gradbogen /m/CT_MÁY/
[EN] protractor
[VI] thước đo góc
Gradbogen /m/CƠ/
[EN] quadrant scale
[VI] thang kính đo góc