TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành chia độ

vành chia độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành khắc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy kinh vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tê ô đô lít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa chia độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. cao nguyên 2.bàn đế azimuth ~ bàn độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành độ phương vị broken ~ cao nguyên chia cắt dislocation ~ cao nguyên biến vị continental ~ cao nguyên lục địa erosional ~ cao nguyên xâm thực fault ~ cao nguyên đứt gãy hight ~ cao nguyên lava ~ cao nguyên lava

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao nguyên dung nham muontainous ~ cao nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao nguyên núi piedmont ~ cao nguyên chân núi volcanic ~ cao nguyên núi lửa basalt ~ cao nguyên đá badan desert ~ cao nguyên hoang mạc structural ~ cao nguyên kết cấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vành chia độ

graduated collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular scale

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

limb

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

graduated circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduated circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduated collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plateau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vành chia độ

Meßscheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plateau

1. cao nguyên 2.bàn đế azimuth ~ bàn độ , vành chia độ, vành độ phương vị broken ~ cao nguyên chia cắt dislocation ~ cao nguyên biến vị continental ~ cao nguyên lục địa erosional ~ cao nguyên xâm thực fault ~ cao nguyên đứt gãy hight ~ cao nguyên lava ~ cao nguyên lava, cao nguyên dung nham muontainous ~ cao nguyên , cao nguyên núi piedmont ~ cao nguyên chân núi volcanic ~ cao nguyên núi lửa basalt ~ cao nguyên đá badan desert ~ cao nguyên hoang mạc structural ~ cao nguyên kết cấu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßscheibe /f =, -n/

1. (kĩ thuật) 1. máy kinh vã, máy tê ô đô lít; 2. vành chia độ, đĩa chia độ; bàn độ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graduated collar

vành khắc độ, vành chia độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graduated circle, graduation

vành chia độ

graduated collar

vành chia độ

 dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp

vành chia độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular scale

vành chia độ

limb

vành chia độ