Việt
vành chia độ
vành khắc độ
máy kinh vã
máy tê ô đô lít
đĩa chia độ
1. cao nguyên 2.bàn đế azimuth ~ bàn độ
vành độ phương vị broken ~ cao nguyên chia cắt dislocation ~ cao nguyên biến vị continental ~ cao nguyên lục địa erosional ~ cao nguyên xâm thực fault ~ cao nguyên đứt gãy hight ~ cao nguyên lava ~ cao nguyên lava
cao nguyên dung nham muontainous ~ cao nguyên
cao nguyên núi piedmont ~ cao nguyên chân núi volcanic ~ cao nguyên núi lửa basalt ~ cao nguyên đá badan desert ~ cao nguyên hoang mạc structural ~ cao nguyên kết cấu
Anh
graduated collar
circular scale
limb
graduated circle
graduation
dial
limp
plateau
Đức
Meßscheibe
1. cao nguyên 2.bàn đế azimuth ~ bàn độ , vành chia độ, vành độ phương vị broken ~ cao nguyên chia cắt dislocation ~ cao nguyên biến vị continental ~ cao nguyên lục địa erosional ~ cao nguyên xâm thực fault ~ cao nguyên đứt gãy hight ~ cao nguyên lava ~ cao nguyên lava, cao nguyên dung nham muontainous ~ cao nguyên , cao nguyên núi piedmont ~ cao nguyên chân núi volcanic ~ cao nguyên núi lửa basalt ~ cao nguyên đá badan desert ~ cao nguyên hoang mạc structural ~ cao nguyên kết cấu
Meßscheibe /f =, -n/
1. (kĩ thuật) 1. máy kinh vã, máy tê ô đô lít; 2. vành chia độ, đĩa chia độ; bàn độ;
vành khắc độ, vành chia độ
graduated circle, graduation
dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp