Việt
máy kinh vã
máy tê ô đô lít
vành chia độ
đĩa chia độ
Đức
Meßscheibe
Meßscheibe /f =, -n/
1. (kĩ thuật) 1. máy kinh vã, máy tê ô đô lít; 2. vành chia độ, đĩa chia độ; bàn độ;