TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limb

vành khắc độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quầng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

bờ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành chia độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cánh nếp uốn

 
Tự điển Dầu Khí

cánh

 
Tự điển Dầu Khí

biên

 
Tự điển Dầu Khí

mép

 
Tự điển Dầu Khí

lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.khu ỷu 2.cánh 3.quầng 4.biên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mép 5.vành chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn độ 6.mạch núi đâm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh đảo lộn reversed ~ cánh đảo ngược reversed middle ~ cánh giữa đảo ngược roof ~ cánh trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh treo solar ~ quầng Mặt trời synclinal ~ cánh nếp lõm thinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng truogh ~ cánh nếp máng under ~ cánh dưới của một nếp uốn nằm upper ~ cánh trên west ~ bờ tây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Limb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

limb

limb

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

link

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

element

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

limb

Teilkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Limbus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperglied

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Glied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

limb

limbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Membre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

link,element,limb

[DE] Glied

[EN] link, element, limb (of the body)

[FR] Membre

[VI] Limb

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

limb

cành, nhánh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Körperglied

limb

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Limb

Quầng

the outer edge or border of a planet or other celestial body.

Bên ngoài rìa của một hành tinh hay thiên thể khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limb /SCIENCE/

[DE] Rand

[EN] limb

[FR] limbe

limb /SCIENCE/

[DE] Limbus

[EN] limb

[FR] limbe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limb

1.khu ỷu (ở dụng cụ đo gốc) 2.cánh (của đứt gãy) 3.quầng (Mặt trời) 4.biên, bờ, mép 5.vành chia độ, bàn độ 6.mạch núi đâm ngang, hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng, khúc ngoặt của mạch anticlinal ~ cánh nếp lồi back ~ cảnh sau bringht ~ quầng sáng cephalic ~ vành khiên đầu (Bọ ba thùy) east ~ bờ đông floor ~ cánh dưới (của nếp uốn nằm) fore ~ cánh trước inverted ~ cánh ngửa lower ~ cánh dưới middle ~ cánh giữa moon ~ quầng Mặt trăng overfolded ~ cánh đảo (của nếp lồi) overturned ~ cánh đổ, cánh đảo lộn reversed ~ cánh đảo ngược reversed middle ~ cánh giữa đảo ngược roof ~ cánh trên, cánh treo (của nếp uốn nằm ngang) solar ~ quầng Mặt trời synclinal ~ cánh nếp lõm thinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng (của nếp uốn) truogh ~ cánh nếp máng under ~ cánh dưới của một nếp uốn nằm upper ~ cánh trên (của nếp uốn nằm) west ~ bờ tây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilkreis /m/TOÁN/

[EN] limb

[VI] vành khắc độ

Kern /m/CNSX/

[EN] pit, limb

[VI] lõi (nam châm)

Tự điển Dầu Khí

limb

[lim]

o   cánh nếp uốn

Nếp uốn có hai cánh có thể đối xứng hoặc không đối xứng qua mặt trục.

o   vành khắc độ, cánh (đứt gãy)

o   quầng (mặt trời), biên, bờ, mép

§   anticlinal limb : cánh nếp lồi

§   arch limb : cánh vòm

§   common limb : cánh giữa

§   drawn out limb : cánh kéo dài

§   floor limb : cánh dưới của nếp uốn oằn

§   lower limb : cánh dưới

§   middle limb : cánh giữa

§   reduced middle limb : cánh giữa rút ngắn

§   roof limb : cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)

§   reversed limb : cánh đảo ngược

§   squeezed middle limb : cánh giữa kéo dài

§   stretched out middle limb : cánh giữa kéo dài

§   syncline limb : cánh nếp lõm

§   thinned out middle limb : cánh giữa vát mỏng

§   trough limb : cánh lòm, cánh nếp máng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

limb

vành chia độ