TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quầng

quầng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hào quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đăng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa có đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn tược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng hào quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vành ~ of dispersion vành phân tán lunar ~ quầng Mặt trăng pleochroic ~ vành đa sắc solar ~ quầng Mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
vầng hào quang

vầng hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. quầng

1. quầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng sáng 2. vành phản ứng 3. vành chính galatic ~ quầng thiên hà lunar ~ quầng mặt trăng maximum ~ quầng cực đại middle ~ quầng trung bình minimum ~ quầng cực tiểu solar ~ quầng mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật hoa white light ~ quầng sáng trăngd\s

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quầng

corona

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aureole

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 areola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Limb

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

FOTO halation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pen

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
1. quầng

corona

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quầng

Lichthof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korona

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichthofbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haloantenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aureole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufglanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vầng hào quang

Aureole

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Das kann ich mir denken«, sagt Besso und betrachtet sorgenvoll die dunklen Ringe um die Augen des Freundes.

Tớ cũng nghĩ thế, Besso nói và lo lắng nhìn những quầng thâm quanh mắt bạn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I can tell,” says Besso, studying with alarm the dark circles under his friend’s eyes.

“Tớ cũng nghĩ thế”, Besso nói và lo lắng nhìn những quầng thâm quanh mắt bạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-m den Hoi machen

chăm sóc, chăm nom.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Halo úm die Sonne

một quầng quánh mặt trời. 2

(Med.) quầng (quanh) mắt.

dunkle Ränder um die Augen

quầng thâm quanh mắt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halo

quầng, vòng hào quang; vành ~ of dispersion vành phân tán lunar ~ quầng Mặt trăng pleochroic ~ vành đa sắc solar ~ quầng Mặt trời

corona

1. quầng , vòng sáng 2. vành phản ứng 3. vành chính ( của đài Da gai) galatic ~ quầng thiên hà lunar ~ quầng mặt trăng maximum ~ quầng cực đại middle ~ quầng trung bình minimum ~ quầng cực tiểu solar ~ quầng mặt trời, nhật hoa white light ~ quầng sáng trăngd\s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichthof /m -(e)s, -hö/

1. (xây dựng) cửa có đèn; 2. (ảnh) quầng, tán; Licht

Aufglanz /m -es, -e/

ánh (hào quang), vầng (sáng), quầng, tán, chấm sáng, điểm sáng.

Korona /f =, -nen/

1. [cái] mũ miện, vương miện, ngọc miện; 2. (thiên văn) miện, tán, quầng; nhật miện, nhật hoa; 3. thính giả.

Hoi /m -(e)s, Höf/

m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.

Aureole /f =, -n/

1. vầng hào quang; 2. quầng (quanh mặt tròi); 3. vành hoa.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pen

đăng, quầng

Quây lưới cố định ở đáy ở vùng giữa triều lên và xuống và cho phép nước tự do trao đổi giữa bên trong và ngoài đăng, thành của đăng được xây dựng vững chắc, tuy nhiên đáy đăng thường là đáy tự nhiên tại nơi đặt đăng. Đăng thường được xây dựng ở các vịnh/đầm phá nước nông ven biển, nhưng cũng được xây dựng ở các hồ hay hồ chứa trong nội địa. Đăng, quầng thường quây một vùng nước tương đối lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halo /[’hatlo], der; -[s], -s u. Halonen/

(Physik) quầng (mặt trăng, mặt trời);

một quầng quánh mặt trời. 2 : ein Halo úm die Sonne : (Med.) quầng (quanh) mắt.

Aureole /[aure'odo], die; -, -n/

(Meteor ) quầng (quanh mặt trời, mặt trăng);

Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/

quầng (mắt );

quầng thâm quanh mắt. : dunkle Ränder um die Augen

Lichthof /der/

(selten) quầng; tán;

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

quầng; tán; hào quang (Aureole);

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(Astron ) tán; quầng; hào quang (mặt trăng, mặt trời);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichthof /m/Đ_TỬ/

[EN] halo

[VI] quầng

Lichthofbildung /f/Đ_TỬ/

[EN] FOTO halation

[VI] quầng (ở ống tia catot)

Halo /m/DHV_TRỤ/

[EN] halo

[VI] quầng, hào quang

Haloantenne /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] halo

[VI] quầng, hào quang

Korona /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] corona

[VI] điện hoa; quầng, tán, vành

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Limb

Quầng

the outer edge or border of a planet or other celestial body.

Bên ngoài rìa của một hành tinh hay thiên thể khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 areola

quầng

 limb

quầng (mặt trời)

 limb /hóa học & vật liệu/

quầng (mặt trời)

 halos

vòng, quầng

 halos /y học/

vòng, quầng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aureole

quầng

corona

quầng