TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm sáng

điểm sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ánh phản chiếu total ~ sự phản xạ toàn phần ~ shooting sự phản x ạ địa chấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm sáng

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snakes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reflection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

điểm sáng

Lichtpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Legt man an die vertikale Ablenkung Y1 Y2 eine Gleichspannung an, so wandert der Leuchtpunkt aus der Mitte, bei positiver Spannung nach oben, bei negativer Spannung nach unten und bleibt dort weiterhin als Punkt abgebildet.

Nếu ta đặt một điện áp một chiều vào cặp bản cực lệch dọc Y1Y2, tia electron bị lệch theo phương thẳng đứng và làm điểm sáng di chuyển theo trục tung, nếu điện áp dương thì điểm sáng đi lên trên, nếu điện áp âm thì đi xuống dưới và đứng yên như một điểm tại vị trí đó.

In der Elektronenstrahlröhre, ähnlich einer Fernsehröhre, wird ein scharf gebündelter, im Vakuum verlaufender Elektronenstrahl erzeugt, der auf einem mit Leuchtstoff versehenen Bildschirm einen Punkt in der Mitte der Bildröhre hervorruft.

Trong ống phóng tia electron, tương tự như đèn của TV, tia electron được chụm lại với cường độ lớn được phát ra, đi trong chân không và đập vào màn hình có phủ lớp huỳnh quang tạo thành một điểm sáng ở tấm màn hình.

Legt man an die horizontale Ablenkung X1 X2 eine Gleichspannung an, so wandert der Leuchtpunkt, je nach Polarität der Spannung, nach links oder rechts auf dem Bildschirm und bleibt dort weiterhin als Punkt abgebildet.

Nếu ta đặt một điện áp một chiều vào cặp bản cực lệch ngang X1X2, tia electron bị lệch theo phương ngang và làm điểm sáng di chuyển theo trục hoành sang trái hay phải tùy theo cực của điện áp và đứng yên như một điểm tại vị trí đó.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflection

sự phản xạ, hiện tượng phản xạ, sự phản chiếu ~ of light sự ph ả n x ạ ánh sáng atmospheric ~ sự phản xạ của khí quyển diffuse ~ sự phản xạ khuếch tán direct ~ sự phản xạ trực tiếp mirror ~ sự phản xạ gương multiple ~ sự phản xạ nhiều lần regular ~ sự phản xạ đều slipping ~ sự phản chiếu trượt specular ~ sự phản xạ gương; điểm sáng; ánh (mặt nước) phản chiếu total ~ sự phản xạ toàn phần ~ shooting sự phản x ạ địa chấn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtpunkt /der/

điểm sáng; tiêu điểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtpunkt /m -(e)s, -e/

m -(e)s, điểm sáng, tiêu điểm; Licht

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snakes

điểm sáng, điểm trắng (khuyết tật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight /xây dựng/

điểm sáng