TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu điểm

tiêu điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung tại tiêu điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tụ quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm hội tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò ~ of earthquake tâm động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
điểm tụ tiêu

Điểm tụ tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiêu điểm

focal point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

focus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

focal

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foci

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

focus / focal point

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 epicenter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điểm tụ tiêu

focus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiêu điểm

Fokus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brennpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwerpunkte

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Mittelpunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Brenn-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tiêu điểm

foyers

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

point focal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind zwei Brennpunkte vorhanden.

Gương này có hai tiêu điểm (điểm hội tụ).

Im Brennpunkt F1 befindet sich eine Halogen-Eindrahtlampe.

Trên tiêu điểm F1 có một đèn halogen một dây.

Die Blende vor dem Brennpunkt F2 bewirkt eine scharfe Hell-Dunkel-Grenze.

Màn chắn trước tiêu điểm F2 tạo ra ranh giới sáng-tối

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brennpunkt des Objektivs

Tiêu điểm của thấu kính

Brennpunkt des Okulars

Tiêu điểm của thị kính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

focus

tiêu điểm ; tâm (bão ; động đất); lò ~ of earthquake tâm động đất, chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

focus

Điểm tụ tiêu, tiêu điểm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtpunkt /der/

điểm sáng; tiêu điểm;

Fokus /[’foikus], der; -, -se/

(Optik) tiêu điểm; điểm hội tụ (Brennpunkt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtpunkt /m -(e)s, -e/

m -(e)s, điểm sáng, tiêu điểm; Licht

Brennpunkt /m.-(e)s,/

1. (lý) tiêu điểm; 2. trung tâm (chú ý, sự kiện); Brenn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tiêu điểm

focal point (n)

tiêu điểm

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tiêu điểm

Với máy phát tia x, đó là diện tích anốt (đích) của ống tia x nơi phát ra tia x khi bị electron bắn phá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fokus /m/FOTO/

[EN] focal point

[VI] tiêu điểm

Fokus /m/HÌNH/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

Brennpunkt /m/FOTO/

[EN] focal point

[VI] tiêu điểm

Brennpunkt /m/HÌNH/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

Brennpunkt /m/V_LÝ/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

Brenn- /pref/V_LÝ/

[EN] caustic, focal

[VI] (thuộc) tụ quang, tiêu điểm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

focus

tiêu điểm

focal point

tiêu điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

focal

(thuộc) tiêu điểm

focal point

tiêu điểm

focus

tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiêu điểm

[DE] Mittelpunkt

[VI] tiêu điểm

[EN] focal point

[FR] point focal

Từ điển phân tích kinh tế

focal point

tiêu điểm (tr. chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epicenter, focal /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

tiêu điểm

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tiêu điểm /n/OPTICS-PHYSICS/

focus (pl. foci) / focal point

tiêu điểm

tiêu điểm /n/OPTICS-PHYSICS/

focal point

tiêu điểm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

focal point

tiêu điểm

focus

tiêu điểm

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

foci

[DE] Schwerpunkte

[VI] tiêu điểm

[FR] foyers

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

focal point

tiêu điểm