Việt
tiêu điểm
tiêu
tiêu ~ mecanism cơ cấu định tiêu ~ length tiêu cự ~ depth độ sâu tâm động đất
thuộc tiêu điểm
tiêu điếm
tụ quang
Anh
focal
caustic
Đức
Brenn-
Pháp
Brenn- /pref/Đ_TỬ/
[EN] focal (thuộc)
[VI] (thuộc) tiêu điếm
Brenn- /pref/V_LÝ/
[EN] caustic, focal
[VI] (thuộc) tụ quang, tiêu điểm
(thuộc) tiêu điểm
focal /toán & tin/
(thuộc) tiêu ~ mecanism cơ cấu định tiêu ~ length tiêu cự ~ depth độ sâu tâm động đất
[DE] focal
[VI] (vật lý), (toán học) tiêu
[FR] focal