Việt
tiêu điểm
tâm
lò ~ of earthquake tâm động đất
chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa
Anh
focus
tiêu điểm ; tâm (bão ; động đất); lò ~ of earthquake tâm động đất, chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa