TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

focus

tiêu điểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hội tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tập trung

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiêu diem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điều chỉnh tiêu điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hội tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụ tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò ~ of earthquake tâm động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Điểm tụ tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung tại tiêu điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

focus

focus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hypocentre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

focal point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core area

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

major

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

focus

fokussieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scharf einstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fokus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Brennpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

scharfstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Facettenunterteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bebenherd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbebenherd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hypozentrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seismischer Ausgangspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seismischer Nullpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seismisches Zentrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bündeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richten auf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

focus

mettre au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foyer électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hypocentre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point focal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Focus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

focus,core area,major

[DE] Fokus

[EN] focus, core area, major

[FR] Focus

[VI] Tập trung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

focus

tiêu điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

focus

tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

focus

Điểm tụ tiêu, tiêu điểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brennpunkt

focus

bündeln

focus

richten auf

focus

scharf einstellen

focus

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

focus /SCIENCE/

[DE] fokussieren; scharfstellen

[EN] focus

[FR] mettre au point

focus /SCIENCE/

[DE] Fokus

[EN] focus

[FR] foyer

focus /IT-TECH/

[DE] Facettenunterteilung; Fokus

[EN] focus

[FR] foyer

focus /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fokus

[EN] focus

[FR] foyer électronique

focus,hypocentre /SCIENCE/

[DE] Bebenherd; Erdbebenherd; Hypozentrum; seismischer Ausgangspunkt; seismischer Nullpunkt; seismisches Zentrum

[EN] focus; hypocentre

[FR] foyer; hypocentre

focal point,focus /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennpunkt; Fokus

[EN] focal point; focus

[FR] foyer; point focal

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

focus

tiêu điểm ; tâm (bão ; động đất); lò ~ of earthquake tâm động đất, chấn tâm ~ of emisson tâm phát continuously crupting ~ lò phun trào liên tục seismic ~ tâm động đất volcanic ~ lò núi lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharf einstellen /vt/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] focus

[VI] điều chỉnh tiêu điểm; điều tiêu, làm hội tụ

Fokus /m/HÌNH/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

fokussieren /vt/Đ_TỬ, FOTO, TH_BỊ, (tia điện tử) V_LÝ/

[EN] focus

[VI] điều tiêu

fokussieren /vi/FOTO, PTN, (tia điện tử)/

[EN] focus

[VI] tụ tiêu

Brennpunkt /m/HÌNH/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

Brennpunkt /m/V_LÝ/

[EN] focus

[VI] tiêu điểm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

focus

điều tiêu Điều khiền sự hội tụ hoặc phân kỳ của các đường điện tử bên trong một hoặc nhiều chùm, thường bằng cách điều chỉnh điện áp hoặc dòng trong mạch điều khlền các trường điện hoặc từ mà các chùm đi qua, đề thu được hình ảnh cần thiết hoặc mật độ dòng căn thiết bên trong chùm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

focus

fokussieren, scharf einstellen

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

focus /v/OPTICS-PHYSICS/

focus

hội tụ, tập trung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

focus

tiêu điểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

focus

tiêu diem; hội tụ