scharf eingestellt /adj/FOTO/
[EN] in focus
[VI] (được) điều tiêu
fokussieren /vt/Đ_TỬ, FOTO, TH_BỊ, (tia điện tử) V_LÝ/
[EN] focus
[VI] điều tiêu
fokussiert /adj/FOTO/
[EN] in focus (được)
[VI] (được) điều tiêu
fokussiert /adj/V_LÝ/
[EN] focused (được)
[VI] (được) điều tiêu
scharf einstellen /vt/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] focus
[VI] điều chỉnh tiêu điểm; điều tiêu, làm hội tụ