TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều tiêu

điều tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều chỉnh tiêu điểm

điều chỉnh tiêu điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hội tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều tiêu

in focus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

focus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

focused

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 focalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều chỉnh tiêu điểm

focus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều tiêu

scharf eingestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fokussieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fokussiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điều chỉnh tiêu điểm

scharf einstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focalize, focus

điều tiêu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharf eingestellt /adj/FOTO/

[EN] in focus

[VI] (được) điều tiêu

fokussieren /vt/Đ_TỬ, FOTO, TH_BỊ, (tia điện tử) V_LÝ/

[EN] focus

[VI] điều tiêu

fokussiert /adj/FOTO/

[EN] in focus (được)

[VI] (được) điều tiêu

fokussiert /adj/V_LÝ/

[EN] focused (được)

[VI] (được) điều tiêu

scharf einstellen /vt/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] focus

[VI] điều chỉnh tiêu điểm; điều tiêu, làm hội tụ