Việt
điều tiêu
Anh
in focus
focused
Đức
fokussiert
Beim Laserstrahlschneiden werden hochenergiereiche Lichtstrahlen auf die Werkstückoberfläche fokussiert (Bild 4).
Trong phương pháp cắt bằng tia laser, chùm tia sáng với năng lượng cao hội tụ trên bê' mặt phôi (Hình 4).
fokussiert /adj/FOTO/
[EN] in focus (được)
[VI] (được) điều tiêu
fokussiert /adj/V_LÝ/
[EN] focused (được)