TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fokussiert

điều tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fokussiert

in focus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

focused

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fokussiert

fokussiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Laserstrahlschneiden werden hochenergiereiche Lichtstrahlen auf die Werkstückoberfläche fokussiert (Bild 4).

Trong phương pháp cắt bằng tia laser, chùm tia sáng với năng lượng cao hội tụ trên bê' mặt phôi (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fokussiert /adj/FOTO/

[EN] in focus (được)

[VI] (được) điều tiêu

fokussiert /adj/V_LÝ/

[EN] focused (được)

[VI] (được) điều tiêu