TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

focal point

tiêu điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

focal point

focal point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

focus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

focal point

Brennpunkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fokus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwerpunkt

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Mittelpunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

focal point

point focal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

focal point /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennpunkt

[EN] focal point

[FR] point focal

focal point,focus /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Brennpunkt; Fokus

[EN] focal point; focus

[FR] foyer; point focal

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

focal point

focal point (n)

tiêu điểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fokus /m/FOTO/

[EN] focal point

[VI] tiêu điểm

Brennpunkt /m/FOTO/

[EN] focal point

[VI] tiêu điểm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

focal point

tiêu điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

focal point

tiêu điểm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

focal point

[DE] Mittelpunkt

[VI] tiêu điểm

[EN] focal point

[FR] point focal

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brennpunkt

focal point

Từ điển phân tích kinh tế

focal point

tiêu điểm (tr. chơi)

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

focal point

Schwerpunkt

focal point

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

focal point /n/OPTICS-PHYSICS/

focal point

tiêu điểm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

focal point

tiêu điểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

focal point

tiêu điểm