TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snakes

điểm sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

snakes

snakes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

snakes

Schlangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

snakes

serpents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snakes

điểm sáng, điểm trắng (khuyết tật)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snakes /SCIENCE/

[DE] Schlangen

[EN] snakes

[FR] serpents

snakes /ENVIR/

[DE] Schlangen

[EN] snakes

[FR] serpents