reflection
sự phản xạ, hiện tượng phản xạ, sự phản chiếu ~ of light sự ph ả n x ạ ánh sáng atmospheric ~ sự phản xạ của khí quyển diffuse ~ sự phản xạ khuếch tán direct ~ sự phản xạ trực tiếp mirror ~ sự phản xạ gương multiple ~ sự phản xạ nhiều lần regular ~ sự phản xạ đều slipping ~ sự phản chiếu trượt specular ~ sự phản xạ gương; điểm sáng; ánh (mặt nước) phản chiếu total ~ sự phản xạ toàn phần ~ shooting sự phản x ạ địa chấn