TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng phản xạ

sự phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phản chiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phản quang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ánh phản chiếu total ~ sự phản xạ toàn phần ~ shooting sự phản x ạ địa chấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hiện tượng phản xạ

reflection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Seine Schallenergie kann durch Reflexion und durch Absorption gedämpft werden.

Năng lượng âm thanh có thể được giảm dần nhờ hiện tượng phản xạ và hấp thụ.

Bei der Schalldämpfung durch Reflexion werden den Schallwellen Hindernisse in den Weg gestellt.

Để làm giảm âm thanh bằng hiện tượng phản xạ, người ta đặt những chướng ngại vật trên đường di chuyển của các sóng âm.

Somit erfolgt die Totalreflexion an der Grenzfläche zwischen Kern und Beschichtung im Inneren des Kerns.

Do đó, tại bề mặt phân cách giữa lõi và lớp bọc trong suốt xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong lõi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflection

sự phản xạ, hiện tượng phản xạ, sự phản chiếu ~ of light sự ph ả n x ạ ánh sáng atmospheric ~ sự phản xạ của khí quyển diffuse ~ sự phản xạ khuếch tán direct ~ sự phản xạ trực tiếp mirror ~ sự phản xạ gương multiple ~ sự phản xạ nhiều lần regular ~ sự phản xạ đều slipping ~ sự phản chiếu trượt specular ~ sự phản xạ gương; điểm sáng; ánh (mặt nước) phản chiếu total ~ sự phản xạ toàn phần ~ shooting sự phản x ạ địa chấn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reflection

sự phản xạ, hiện tượng phản xạ, sự phản chiếu, sự phản quang