highlight
ấn định
highlight /xây dựng/
làm nổi bật
highlight /xây dựng/
vùng nổi bật
highlight /xây dựng/
điểm sáng
highlight /điện lạnh/
vùng nổi bật
highlight
vùng rõ nhất
highlight /hóa học & vật liệu/
vùng sáng rõ
highlight /điện lạnh/
vùng sáng rõ
fixed, highlight /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
ấn định
highlight, highlighting /toán & tin/
nêu bật
Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).; Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách đảo màu trên màn hình.
emphasize, highlight, highlighting
làm nổi bật
Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).; Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách đảo màu trên màn hình.
highlight, highlighting
nêu rõ
Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).; Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách đảo màu trên màn hình.
foreground image, highlight, stereographic, suspended
ảnh nổi