foreground image
ảnh nổi
stereoscopic image
ảnh nổi
three-dimensional image
ảnh nổi
stereoscopic picture
ảnh nổi
stereograph /điện lạnh/
ảnh (chụp) nổi
stereograph /điện lạnh/
ảnh (chụp) nổi
foreground image, stereoscopic image, stereoscopic picture, three-dimensional image
ảnh nổi
foreground image, highlight, stereographic, suspended
ảnh nổi