Việt
khuôn in đúc nổi
stereo
âm lập thể
xem Stereotype.
dạng ngắn gọn của tính từ
dạng ngắn gọn của danh từ Stereophonie
dạng ngắn gọn của danh từ Stereotypieplatte
Anh
stereotype plate
Đức
Stereo
stereo /[’Jte:reo] (Adj.)/
dạng ngắn gọn của tính từ;
Stereo /das; -s, -s/
(o PL) dạng ngắn gọn của danh từ Stereophonie;
dạng ngắn gọn của danh từ Stereotypieplatte;
Stereo /n -s, -s/
xem Stereotype.,
Stereo /nt/IN/
[EN] stereotype plate
[VI] khuôn in đúc nổi
stereo /adj/KT_GHI/
[EN] stereo
[VI] (thuộc) stereo, âm lập thể