TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stereo

khuôn in đúc nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stereo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm lập thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Stereotype.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Stereophonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Stereotypieplatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stereo

stereotype plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stereo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stereo

Stereo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stereo /[’Jte:reo] (Adj.)/

dạng ngắn gọn của tính từ;

Stereo /das; -s, -s/

(o PL) dạng ngắn gọn của danh từ Stereophonie;

Stereo /das; -s, -s/

dạng ngắn gọn của danh từ Stereotypieplatte;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stereo /n -s, -s/

xem Stereotype.,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stereo /nt/IN/

[EN] stereotype plate

[VI] khuôn in đúc nổi

stereo /adj/KT_GHI/

[EN] stereo

[VI] (thuộc) stereo, âm lập thể