TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suspended

lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hoãn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suspended

 suspended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended

lơ lửng

 suspended /toán & tin/

bị hoãn lại

 suspended

bị treo

suspend, suspended

làm lơ lửng

 perched, suspended /cơ khí & công trình/

bị treo

foreground image, highlight, stereographic, suspended

ảnh nổi