Việt
ảnh tiền cảnh
ảnh nổi
ành mật trước
ảnh động
ảnh gần
ảnh mặt trước
Anh
foreground image
highlight
stereographic
suspended
dynamic display image
dynamic image
Đức
Vordergrund
dynamisches Bild
Pháp
image dynamique
premier plan d'image
dynamic display image,dynamic image,foreground image /IT-TECH/
[DE] Vordergrund; dynamisches Bild
[EN] dynamic display image; dynamic image; foreground image
[FR] image dynamique; premier plan d' image
foreground image, highlight, stereographic, suspended
ảnh tiền cảnh, ành mật trước, ảnh nổi