Việt
hình ảnh hiển thị động
hình ảnh hiên thị dộng
Anh
dynamic display image
dynamic image
foreground image
Đức
Vordergrund
dynamisches Bild
Pháp
image dynamique
premier plan d'image
dynamic display image,dynamic image,foreground image /IT-TECH/
[DE] Vordergrund; dynamisches Bild
[EN] dynamic display image; dynamic image; foreground image
[FR] image dynamique; premier plan d' image
dynamic display image /điện tử & viễn thông/