TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vordergrund

mặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cận cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ai ra vị trí trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt điều gì ở vị trí quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vordergründ

ké hoạch trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hoạch đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vordergrund

foreground

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamic display image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foreground image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vordergrund

Vordergrund

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dynamisches Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vordergründ

Vordergründ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vordergrund

avant-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premier-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premier plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premier plan d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordergründ /m -(e)s, -gründe/

ké hoạch trưóc, ké hoạch đầu; etw. in den - gründ stellen nêu cái gì lên ké hoạch tnlóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vordergrund /der/

cận cảnh; mặt trước; tiền cảnh;

im :

Vordergrund /spielen/rũcken/drângen/ schieben/

đưa ai ra vị trí trung tâm; đặt điều gì ở vị trí quan trọng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vordergrund /m/M_TÍNH/

[EN] foreground

[VI] mặt trước, mặt nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vordergrund /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] avant-plan

Vordergrund /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] avant-plan; premier-plan

Vordergrund /IT-TECH/

[DE] Vordergrund

[EN] foreground

[FR] premier plan

Vordergrund,dynamisches Bild /IT-TECH/

[DE] Vordergrund; dynamisches Bild

[EN] dynamic display image; dynamic image; foreground image

[FR] image dynamique; premier plan d' image

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vordergrund

foreground