Việt
đưa ai ra vị trí trung tâm
đặt điều gì ở vị trí quan trọng
Đức
Vordergrund
Vordergrund /spielen/rũcken/drângen/ schieben/
đưa ai ra vị trí trung tâm; đặt điều gì ở vị trí quan trọng;