Spanfläche /f/CNSX/
[EN] face
[VI] mặt trước (dụng cụ)
Vorderplatte /f/TH_BỊ/
[EN] front panel
[VI] mặt trước (dụng cụ, máy móc)
Arbeitsfläche /f/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] mặt, mặt trước
Vordergrund /m/M_TÍNH/
[EN] foreground
[VI] mặt trước, mặt nổi
Vorderseite /f/XD/
[EN] face, front
[VI] mặt trước, mặt đầu
Vorderseite /f/CT_MÁY/
[EN] face, front
[VI] mặt trước, mặt ngoài
Vorderseite /f/GIẤY/
[EN] front side
[VI] mặt trước, phía trước
Front /f/M_TÍNH, VẼ_KT/
[EN] front
[VI] mặt đầu, mặt trước
Frontseite /f/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] mặt trước, mặt ngoài
Außenseite /f/XD/
[EN] face
[VI] mặt, mặt ngoài, mặt trước
Lauffläche /f/CT_MÁY/
[EN] face
[VI] mặt trước, mặt ngoài, mặt