TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 facade

mặt chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt chiếu đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng ra sân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 facade

 facade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anterior surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facade

mặt chính

 facade /xây dựng/

mặt chiếu đứng

 facade /xây dựng/

mặt tiền, mặt chính

Mặt tiền của một tòa nhà.

The front of a building.

 facade /xây dựng/

hướng ra sân

 facade, profile /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

mặt chiếu đứng

 facade, face, front

mặt tiền

Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.

Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include the front surface or wall of a building or other structure..

 anterior surface, facade, face

mặt trước