profile
mặt cắt vỏ xe
profile /giao thông & vận tải/
mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
profile
mặt cắt dọc đường
profile /xây dựng/
mặt cắt dọc đường
profile /ô tô/
mặt cắt vỏ xe
profile
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
profile /xây dựng/
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
profile /xây dựng/
mặt chiếu đứng
profile
biên dạng
profile
hình dạng ngoài
profile
trắc dọc đường
profile /giao thông & vận tải/
trắc dọc đường
profile /xây dựng/
mặt cắt dọc đường
profile
thép cán định hình
profile
lược tả
facade, profile /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
mặt chiếu đứng
biography, profile /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tiểu sử
patterned, profile /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
theo mẫu
product aggregate, profile /toán & tin/
tập hợp tích