TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 profile

mặt cắt vỏ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt chiếu bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt dọc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt chiếu đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình dạng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc dọc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép cán định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiểu sử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 profile

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patterned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

mặt cắt vỏ xe

 profile /giao thông & vận tải/

mắt chiếu bên (kết cấu tàu)

 profile

mặt cắt dọc đường

 profile /xây dựng/

mặt cắt dọc đường

 profile /ô tô/

mặt cắt vỏ xe

 profile

mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)

 profile /xây dựng/

mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)

 profile /xây dựng/

mặt chiếu đứng

 profile

biên dạng

 profile

hình dạng ngoài

 profile

trắc dọc đường

 profile /giao thông & vận tải/

trắc dọc đường

 profile /xây dựng/

mặt cắt dọc đường

 profile

thép cán định hình

 profile

lược tả

 facade, profile /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

mặt chiếu đứng

 biography, profile /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tiểu sử

 patterned, profile /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

theo mẫu

 product aggregate, profile /toán & tin/

tập hợp tích