Việt
mặt chiếu đứng
mặt chiếu bên
Anh
facade
profile
Đức
Längsschiffsplan
Längsschiffsplan /m/VT_THUỶ/
[EN] profile
[VI] mặt chiếu đứng, mặt chiếu bên (kết cấu tàu)
facade /xây dựng/
profile /xây dựng/
facade, profile /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/