Việt
theo mẫu
theo khuôn
được tạo hình
có cấu trúc
theo mô hình
theo rập
như khuôn mẫu
Anh
patterned
profile
shaped
Đức
strukturiert
schablonenhaft
Die konfektionierten Fahrzeugreifen (Bild 1) sollen:
Các lốp xe được sản xuất theo mẫu định sẵn (Hình 1):
504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage
504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn
14.8 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage und deren Prozesse
14.8 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu và các quy trình
Bevor die Folien zum Einsatz kommen werden sie bedruckt, umgeformt und beschnitten (Bild 2).
Tấm phim được in trên bề mặt, biến dạng và cắt theo mẫu trước khi sử dụng (Hình 2).
Das Konfektionieren dieser Platten oder Bahnen aus Kautschuksoll im folgenden Text erläutertwerden.
Việc sản xuất theo mẫu định sẵn các tấm hoặc dảiăng bằng cao su sẽ được giải thích trong phần sau.
schablonenhaft /(Adj.; -er, -este)/
theo khuôn; theo mẫu; theo rập; như khuôn mẫu;
strukturiert /adj/M_TÍNH/
[EN] patterned
[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình
được tạo hình, theo mẫu, theo khuôn
patterned, profile /toán & tin;xây dựng;xây dựng/