TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo mẫu

theo mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo rập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo mẫu

 patterned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patterned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

theo mẫu

strukturiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schablonenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die konfektionierten Fahrzeugreifen (Bild 1) sollen:

Các lốp xe được sản xuất theo mẫu định sẵn (Hình 1):

504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage

504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn

14.8 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage und deren Prozesse

14.8 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu và các quy trình

Bevor die Folien zum Einsatz kommen werden sie bedruckt, umgeformt und beschnitten (Bild 2).

Tấm phim được in trên bề mặt, biến dạng và cắt theo mẫu trước khi sử dụng (Hình 2).

Das Konfektionieren dieser Platten oder Bahnen aus Kautschuksoll im folgenden Text erläutertwerden.

Việc sản xuất theo mẫu định sẵn các tấm hoặc dảiăng bằng cao su sẽ được giải thích trong phần sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schablonenhaft /(Adj.; -er, -este)/

theo khuôn; theo mẫu; theo rập; như khuôn mẫu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strukturiert /adj/M_TÍNH/

[EN] patterned

[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaped

được tạo hình, theo mẫu, theo khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patterned, profile /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

theo mẫu